So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Longhua/LPOP-2018 |
---|---|---|---|
Water content | ≤0.08 % |
unknown | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Longhua/LPOP-2018 |
---|---|---|---|
acrylonitrile | mg/kg | ||
Solid Content | 17.0-19.0 % | ||
viscosity | 25℃ | 900-1400 mpa.s | |
hydroxyl value | 42.0-46.0 mgKOH/g | ||
STYRENE | mg/kg |