So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DOW USA/DGDA3485 |
---|---|---|---|
density | ASTM D-792 | 0.943 g/m3 | |
melt mass-flow rate | 190℃/2.16kg | ASTM D-1238 | 0.85 g/10min |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DOW USA/DGDA3485 |
---|---|---|---|
Environmental stress cracking resistance | F0 | ASTM D-1693 | 96 hr |
tensile strength | ASTM D-638 | 20 Mpa | |
Elongation at Break | ASTM D-638 | 400 % |
Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DOW USA/DGDA3485 |
---|---|---|---|
Dissipation factor | 1E+6Hz | ASTM D-150 | 0.0003 |
Dielectric constant | 1E+6Hz | ASTM D-150 | 2.33 |
Volume resistivity | 23℃ | ASTM D-257 | 1E+15 ohm·cm |