So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-803 |
|---|---|---|---|
| Volatile compounds | 合格品|≤1.00 % | ||
| Block ratio | 优等品|40/60 S/B | ||
| ash content | 优等品|≤0.02 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-803 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 一等品|2.51-2.50 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-803 |
|---|---|---|---|
| Elongation at Break | 优等品|≥600 % | ||
| Shore hardness | 优等品|90-95 | ||
| tensile strength | 优等品|≥24.0 MPa | ||
| tear strength | 优等品|≥45.0 KN/m |
