So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kaifeng Longyu/MC90-02 |
|---|---|---|---|
| Anti bending strength and speed | ISO 178 | 99.4 MPa | |
| tensile strength | ISO 527-1.2 | 63.7 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | ISO 179-1 | 5.85 KJ/m² |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kaifeng Longyu/MC90-02 |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | 0.06 % | ||
| melt mass-flow rate | ISO 1133 | 9.2 g/10min |
