So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BARLOG plastics GmbH/KEBAFLEX® S 85 A.02 |
---|---|---|---|
tensile strength | Break | ISO 527-2 | 16.0 MPa |
Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 690 % |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BARLOG plastics GmbH/KEBAFLEX® S 85 A.02 |
---|---|---|---|
Shrinkage rate | MD | ISO 294-4 | 1.6 % |
density | ISO 1183 | 0.900 g/cm³ | |
Shrinkage rate | TD | ISO 294-4 | 1.0 % |