So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SYNTHOS POLAND/Owispol® 525 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 15 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SYNTHOS POLAND/Owispol® 525 |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | 1.6mm | UL 94 | HB |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SYNTHOS POLAND/Owispol® 525 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ISO 306/B50 | 86.0 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SYNTHOS POLAND/Owispol® 525 |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | Internal Method | 0.20to0.50 % | |
| Particle size distribution | 2.50to6.00 mm | ||
| melt mass-flow rate | 200°C/5.0kg | ISO 1133 | 9.0to10 g/10min |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SYNTHOS POLAND/Owispol® 525 |
|---|---|---|---|
| styrene content | Internal Method | 0.020 % |
