So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SUZHOU HUASU/HS-1300 |
|---|---|---|---|
| Residual vinyl chloride content | GB 4615-87 | 合格品|≤10 PPm | |
| Volatile compounds | GB 2914-87 | 优等品|≤0.30 % | |
| Whiteness | 160℃过,10min后 | GB 2913-87 | 合格品|- % |
| Number of impurity particles | GB 9348-88 | 合格品|≤90 个 | |
| fisheye | GB/T 4611-93 | 合格品|- 个/400cm2 | |
| Sieve residue | 0.25mm筛孔 | GB 2916-87 | 合格品|≤8.0 % |
| Stickiness | GB 3401-87 | 合格品|127-134 ml/g | |
| Sieve residue | 0.63mm筛孔 | GB 2916-87 | 合格品|≥90 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SUZHOU HUASU/HS-1300 |
|---|---|---|---|
| Apparent density | GB 3402-XX | 合格品|≥0.45 g/ml |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SUZHOU HUASU/HS-1300 |
|---|---|---|---|
| Conductivity of water extraction solution | GB 2915-87 | 合格品|≤5×10-3 S/m |
