So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PA66 A3X2G5 BK BASF SHANGHAI
Ultramid®
Nắp chai,Nắp nhựa,Bộ phận gia dụng,Ứng dụng ô tô,Thiết bị tập thể dục,Linh kiện điện tử
Hiệu suất điện,Chống cháy,Chống dầu

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 151.670/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBASF SHANGHAI/A3X2G5 BK
Chỉ số rò rỉ điện (CTI)干/湿CTI 500
Góc mất1MHz,干/湿0.02/0.1
Hằng số điện môi1MHz,干/湿3.7/5
Khối lượng điện trở suất干/湿10 Ω.cm
Điện trở bề mặt干/湿>10 Ω
Độ bền điện môiK20/P50,干/湿80/65 KV/mm
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBASF SHANGHAI/A3X2G5 BK
Chỉ số nhiệt độ在20000h/5000h,后拉伸强度下降50%时135/153 °C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính(23-80)℃,干态2.5-3.5/6-8 10
Nhiệt riêng干态1.5 J/(g.K)
Nhiệt độ biến dạng nhiệt1.8MPa负荷,干态,HDT250 °C
0.45MPa负荷,干态,HDT250 °C
Nhiệt độ sử dụng tối đa220 °C
Độ dẫn nhiệt干态0.27 W/(m.K)
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBASF SHANGHAI/A3X2G5 BK
Căng thẳng khi nghỉ (V=50mm/phút)干/湿140/100 Mpa
Căng thẳng năng suất kéo (V=50mm/phút)干/湿140/100 Mpa
Mô đun kéo干/湿8500/6000 Mpa
Mô đun leo kéo dài1000h,湿3500 Mpa
Mô đun uốn cong干/湿7100 Mpa
Sức mạnh tác động干/湿4/10 J
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo+23℃,干/湿11/17 KJ/m
Độ cứng ép bóng干/湿190 Mpa
Độ giãn dài≤0.5%, +23℃,湿3500 Mpa
Độ giãn dài khi nghỉ干/湿,V=50mm/min3/4.5 %
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnh30℃,干65 KJ/m
+23℃,干/湿13/18 KJ/m