So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/6100G |
|---|---|---|---|
| Environmental stress cracking resistance | ≥400 h | ||
| Cleanliness | 色粒 | ≤10 粒/kg树脂 | |
| 杂粒 | ≤40 粒/kg树脂 | ||
| ash content | ≤ 0.04 %(m/m) |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/6100G |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 190℃,2.16kg | 0.18-0.23 g/10min | |
| density | 0.949-0.953 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/6100G |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ≥19 MPa |
