So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DN Plastics/DN-Flex 5010N |
|---|---|---|---|
| tensile strength | 4.83 MPa | ||
| elongation | Break | 800 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DN Plastics/DN-Flex 5010N |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | 25 g/10min | |
| density | 0.930 g/cm³ |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DN Plastics/DN-Flex 5010N |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ShoreA | 46to50 |
