So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GS Caltex/Caltex PP HT42 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ISO 180/1A | 29.4 kJ/m² |
| Elongation at Break | 23°C | ISO 527-2 | 15 % |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178 | 2705 MPa |
| tensile strength | 23°C | ISO 527-2 | 34 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GS Caltex/Caltex PP HT42 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.80MPaAnnealed | ISO 75-2/Af | 140 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GS Caltex/Caltex PP HT42 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 挥发物 | Internal Method | 0.15 % |
| density | ISO 1183 | 1.03-1.07 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | ℃/Kg | ISO 1133 | 9.0-15 g/10min |
| 灰分 | ISO 3451-1A | 18-22 % |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GS Caltex/Caltex PP HT42 |
|---|---|---|---|
| Rockwell hardness | ISO 2039-2 | 100 R |
| flame retardant performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GS Caltex/Caltex PP HT42 |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | UL -94 | HB 1.65mm | |
| UL -94 | HB 1.50mm |
