So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
GPPS RG-535N HUIZHOU RENXIN
--
Thiết bị gia dụng,Thiết bị gia dụng,Hàng gia dụng,Tủ lạnh,Hộp nhựa
Chịu nhiệt,Sức mạnh cao,Độ trong suốt cao,Dòng chảy cao

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 31.070/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHUIZHOU RENXIN/RG-535N
Transmittance rateGB/T 2410≥85 %
Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHUIZHOU RENXIN/RG-535N
Impurities and color particlesGB/T 1541≤10 个/kg
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHUIZHOU RENXIN/RG-535N
Charpy Notched Impact StrengthGB/T 10438.5 kJ/m²
Tensile stressBreakGB/T 104045 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHUIZHOU RENXIN/RG-535N
Vicat softening temperatureGB/T 163395 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHUIZHOU RENXIN/RG-535N
melt mass-flow rateGB/T 36823.5 g/10min