So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU RENXIN/RG-535N |
|---|---|---|---|
| Transmittance rate | GB/T 2410 | ≥85 % |
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU RENXIN/RG-535N |
|---|---|---|---|
| Impurities and color particles | GB/T 1541 | ≤10 个/kg |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU RENXIN/RG-535N |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | GB/T 1043 | 8.5 kJ/m² | |
| Tensile stress | Break | GB/T 1040 | 45 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU RENXIN/RG-535N |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | GB/T 1633 | 95 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU RENXIN/RG-535N |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 3.5 g/10min |
