So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EVERMORE TAIWAN/EMH-98A |
|---|---|---|---|
| density | DIN 53479 | 1.20-1.24 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | DIN 53735 | 20±5/195℃8.7kg g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EVERMORE TAIWAN/EMH-98A |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | DIN 53505 | 55±2D shoreA | |
| Tensile stress | 100%伸长率 | DIN 53504 | 100↑ Kg/cm2 |
| elongation | DIN 53504 | 340↑ % | |
| Tensile stress | 300%伸长率 | DIN 53504 | 210↑ Kg/cm2 |
| tear strength | DIN 53507 | 140↑ kg/cm | |
| Tensile strength | DIN 53504 | 350↑ Kg/cm2 |
