So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DAIKIN JAPAN/EC-6820 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 297°C/5.0kg | 19to36 g/10min | |
| Particle size distribution | 直径 | 150to270 µm | |
| Apparent density | 0.70to1.00 g/cm³ |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DAIKIN JAPAN/EC-6820 |
|---|---|---|---|
| CoatingThickness | 0.500to5.00 mm |
