So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BAOTOU SHENHUA/L5D98 |
---|---|---|---|
Chỉ số độ vàng | ≤4 | ||
Hàm lượng tro | ≤280 ppm,wt | ||
Mắt cá | 优级品 | ≤5 0.8mm个/1520cm2 | |
优级品 | ≤30 | ||
合格品 | ≤50 | ||
一级品 | ≤40 | ||
Xylene hòa tan | 一级品 | 5.4±1.5 | |
优级品 | 5.4±1.0 %,wt | ||
合格品 | 5.4±1.8 | ||
Độ sạch (hạt màu) | 合格品 | ≤30 | |
一级品 | ≤20 | ||
优级品 | ≤10 个/kg |
Tính chất vật lý | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BAOTOU SHENHUA/L5D98 |
---|---|---|---|
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy | 一级品 | 3.4±1.5 | |
优级品 | 3.4±1.0 g/10min | ||
合格品 | 3.0±1.8 |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BAOTOU SHENHUA/L5D98 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo | 屈服,50mm/min | ≥26 Mpa |