So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KURARAY JAPAN/Mowital® B 16 H |
|---|---|---|---|
| Glass transition temperature | ISO 11357-2 | 63.0 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KURARAY JAPAN/Mowital® B 16 H |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | 20°C,24hr,0.100mm | 4.0to6.0 % | |
| Apparent density | DIN EN543 | 0.33 g/cm³ | |
| Solution viscosity | DIN 53015 | 14to20 mPa·s |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KURARAY JAPAN/Mowital® B 16 H |
|---|---|---|---|
| Polyvinyl alcohol content | 18.0to21.0 wt% | ||
| Non volatile matter content | DIN 53216 | >97.5 wt% | |
| vinyl acetate content | 1.0to4.0 wt% |
