So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LIAONING HUAJIN/RP344P-K |
|---|---|---|---|
| Huangdu Index | ≤0 | ||
| turbidity | ≤20 % | ||
| Color particles | ≤40 个/kg |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LIAONING HUAJIN/RP344P-K |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ≥800 Mpa | ||
| Tensile stress | ≥20 Mpa | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ≥1.5 kJ/m² |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LIAONING HUAJIN/RP344P-K |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 16±5 g/10min |
