So sánh vật liệu
Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận

PBT 451E-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
--
Đèn chiếu sáng,Ứng dụng ô tô
Gia cố sợi thủy tinh,Kích thước ổn định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thông số kỹ thuật
Tính chất cơ học
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PBT/Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)/451E-1001
IZOD notch sức mạnh tác động
缺口
ASTM D256
ft-lb/in
0.9
Sức mạnh uốn gãy
ASTM D790
psi
22000
Độ bền kéo đứt
ASTM D638
psi
14000
Tính chất vật lý
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PBT/Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)/451E-1001
hơn
ASTM D792
18.20
Tỷ lệ co rút
ASTM D955
%
4-6
Hiệu suất nhiệt
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PBT/Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)/451E-1001
Chống cháy
UL94
V-0
Nhiệt độ biến dạng nhiệt
-,264psi
ASTM D648
℉
385
Nhiệt độ biến dạng nhiệt
-,66psi
ASTM D648
℉
415