So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PC/ABS C2800-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
CYCOLOY™ 
Lĩnh vực điện,Lĩnh vực điện tử,Thiết bị gia dụng,Thiết bị gia dụng,Lĩnh vực ô tô
Chống cháy,Dòng chảy cao,Chống va đập cao

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 89.100/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE SINGAPHORE/C2800-111
characteristic不含氯化或溴化添加剂.较高的流动性能
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE SINGAPHORE/C2800-111
Impact strength of cantilever beam gapASTM D256/ISO 17943 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE SINGAPHORE/C2800-111
Hot deformation temperatureHDTASTM D648/ISO 75176 ℃(℉)
Combustibility (rate)UL 94V-0
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE SINGAPHORE/C2800-111
melt mass-flow rateASTM D1238/ISO 113316 g/10min