So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Zhongyuan Petrochemical/DFH-2076 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 色粒 | 一级|≤20 个/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Zhongyuan Petrochemical/DFH-2076 |
|---|---|---|---|
| density | 优级|0.920±0.001 g/cm3 | ||
| melt mass-flow rate | 优级|0.8±0.02 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Zhongyuan Petrochemical/DFH-2076 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优级|≥11 MPa | |
| Elongation at Break | 优级|≥500 % | ||
| tensile strength | Break | 优级|≥14 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Zhongyuan Petrochemical/DFH-2076 |
|---|---|---|---|
| Brittle temperature | 优级|≤-100 ℃ |
