So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SABIC INNOVATIVE US/RF-7008 HS |
---|---|---|---|
Nhiệt độ biến dạng nhiệt | 1.8MPa 未退火 | ASTM D648 | 241 °C |
1.8MPa 未退火 | ISO 75-2/A | 253 °C | |
0.45MPa 未退火 | ISO 75-2/B | 258 °C |
Hiệu suất cơ bản | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SABIC INNOVATIVE US/RF-7008 HS |
---|---|---|---|
Hấp thụ nước | ASTM D570 | 0.0100 % | |
Mật độ | ASTM D792A | 1.58 g/cm | |
Tỷ lệ co rút | ,Flow: 24 hr | ISO 294-4 | 0.18 % |
,Across Flow: 24 hr | ISO 294-4 | 0.20 % | |
,Flow: 24 hr | ASTM D955 | 0.10 % |
Tính chất vật lý | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SABIC INNOVATIVE US/RF-7008 HS |
---|---|---|---|
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo | 3.18 mm | ASTM D256 | 384 J/m |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SABIC INNOVATIVE US/RF-7008 HS |
---|---|---|---|
Mô đun kéo | ASTM D638 | 17500 Mpa | |
ISO 527-2 | 18400 Mpa | ||
Độ bền kéo | ISO 527-2 | 256 Mpa | |
ASTM D638 | 254 Mpa | ||
Độ bền uốn | ,- | ASTM D790 | 372 Mpa |
,- | ISO 178 | 371 Mpa | |
Độ giãn dài khi nghỉ | ASTM D638 | 1.9 % |