So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Filling analysis | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BB Resins S.r.l./BB-AMIDE 5036 |
|---|---|---|---|
| Brookfield viscosity | 25°C | 35.0to45.0 Pa·s |
| thermosetting | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BB Resins S.r.l./BB-AMIDE 5036 |
|---|---|---|---|
| storage stability | 25°C3 | 95 min | |
| 25°C2 | 1400to2900 min |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BB Resins S.r.l./BB-AMIDE 5036 |
|---|---|---|---|
| Color | Gardner | <10.0 |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BB Resins S.r.l./BB-AMIDE 5036 |
|---|---|---|---|
| Content of active ingredients | 100 % | ||
| Mixing Ratio | withsolidepoxyresin | 30 % | |
| AmineValue | 340to370 mgKOH/g | ||
| Mixing Ratio | withliquidepoxyresin | 50to70 % |
