So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PBT 301-G20F BK BRICI BEIJING
--
Lĩnh vực điện,Lĩnh vực điện tử,Trang chủ,Phụ kiện truyền thông điệ,Phụ kiện truyền thông điệ,Hàng gia dụng,Phụ kiện nhựa,Thích hợp cho người giữ đ,Việt,Rơ le,Vỏ máy tính xách tay,Các bộ phận như công t
Chống cháy,Gia cố sợi thủy tinh,Dòng chảy cao,Dễ dàng xử lý,Sản phẩm này có khả năng ,Dòng chảy cao dễ dàng hìn
- -
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

processabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G20F BK
Spiral flow length37 CM
Shrinkage rateISO 294-40.4-0.8 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G20F BK
elongationBreakISO 5273.4 %
Bending modulusISO 1787.4*103 Mpa
bending strengthISO 178180 Mpa
Charpy Notched Impact StrengthNotchedISO 179(leA)8 kJ/m²
tensile strengthISO 527110 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G20F BK
Hot deformation temperature1.82MPaISO 75f190 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G20F BK
densityISO 11831.56 g/cm³
Water absorption rate23℃,24hrISO 620.12 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G20F BK
Dielectric constant106HZIEC 602503.3
Dielectric loss106HZ,TangentIEC 602501.8*10-2
Dielectric strengthIEC 6024331 KV/m
Compared to the anti leakage trace indexIEC 60112 V
ash content20 %
Arc resistanceIEC 6162160 sec
Volume resistivityIEC 600931*1014 Ω。m
flame retardant performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G20F BK
UL flame retardant ratingUL 94V-0(0.8mm)