So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP 040(粉) MAOMING SHIHUA
--
--
--

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 35.360/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

KhácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMAOMING SHIHUA/040(粉)
Sử dụng本产品为通用类.适用于注塑或挤出扁丝.可生产编织袋、打包带、捆扎绳、薄膜制品及日用品、小容器。 本产品经改性.适用于压塑、生产电器、汽车、机械零件及电视机壳、录音机壳、录音盒等零件和化学建材产品。
Tính năng本产品为白色、无味、无毒、质轻的热塑性塑料。本产品化学稳定性能良好.耐酸碱腐蚀。本产品可塑性强.耐热性能优良。本产品物理机械性能较好.易于加工。
Tài sản vật chấtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMAOMING SHIHUA/040(粉)
Mật độASTM D792/ISO 11830.38
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảyASTM D1238/ISO 11332.0-6.0 g/10min
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMAOMING SHIHUA/040(粉)
Độ bền kéoASTM D638/ISO 52731.5 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]