So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/M1600E |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 16.0±3.0 g/10min | ||
| Huangdu Index | ≤1 % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/M1600E |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ≥25 J/m | |
| tensile strength | Yield | ≥25.5 Mpa | |
| Bending modulus | ≥1.00 GPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/M1600E |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 6-10 分/千克 |
