So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP M1600E SINOPEC SHANGHAI
--
Sản phẩm y tế,Sản phẩm chăm sóc,Thùng chứa,Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ,Hình dạng phức tạp Inject
Trong suốt,Loại polymer: Đồng trùng

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 44.940/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/M1600E
melt mass-flow rate16.0±3.0 g/10min
Huangdu Index≤1 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/M1600E
Impact strength of cantilever beam gap23℃≥25 J/m
tensile strengthYield≥25.5 Mpa
Bending modulus≥1.00 GPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/M1600E
Cleanliness6-10 分/千克