So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PA6 PAG15BK Giang Tô Thụy Mỹ Phúc
--
--
--

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 54.150.000/MT

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Hiệu suất gia côngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traGiang Tô Thụy Mỹ Phúc/PAG15BK
Áp lực100-150 Mpa
Nhiệt độ khuôn60-80 °C
Nhiệt độ xử lý240-260 °C
Tốc độ trục vít80-120 rpm
KhácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traGiang Tô Thụy Mỹ Phúc/PAG15BK
Màu sắc黑色
Sử dụng工程塑料.可直接注塑
Tính năng可直接注塑
Tài sản vật chấtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traGiang Tô Thụy Mỹ Phúc/PAG15BK
Mật độASTM D792/ISO 11831.23
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traGiang Tô Thụy Mỹ Phúc/PAG15BK
Nhiệt độ biến dạng nhiệtHDTASTM D648/ISO 75171 ℃(℉)
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traGiang Tô Thụy Mỹ Phúc/PAG15BK
Mô đun uốn congASTM D790/ISO 1784200 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Độ bền kéoASTM D638/ISO 52790 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Độ bền uốnASTM D790/ISO 178145 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Độ giãn dài khi nghỉASTM D638/ISO 5272.5 %