So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DONGGUAN HANHUA TOTAL/GH43K93 |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | UL 94 | HB |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DONGGUAN HANHUA TOTAL/GH43K93 |
|---|---|---|---|
| bending strength | ASTM D790 | 147 Mpa | |
| tensile strength | ASTM D638 | 108 Mpa | |
| Bending modulus | ASTM D790 | 5880 Mpa | |
| elongation | Break | ASTM D638 | 3.0 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DONGGUAN HANHUA TOTAL/GH43K93 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ASTM D648 | 163 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DONGGUAN HANHUA TOTAL/GH43K93 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ASTM D1238 | 7.0 g/10min |
| Shrinkage rate | MD:2.00mm | Internal Method | 0.20-0.90 % |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DONGGUAN HANHUA TOTAL/GH43K93 |
|---|---|---|---|
| Rockwell hardness | R-Scale | ASTM D785 | 115 |
