So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KMI Group, Inc./KMI PP KM-4494ZW |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ASTM D256A | 75 J/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KMI Group, Inc./KMI PP KM-4494ZW |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ASTM D790 | 1340 MPa | |
| tensile strength | Break | ASTM D638 | 25.2 MPa |
| elongation | Break | ASTM D638 | 5.0 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KMI Group, Inc./KMI PP KM-4494ZW |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | Internal Method | 160to165 °C | |
| Vicat softening temperature | ASTM D1525 | 150 °C | |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ASTM D648 | 90.0 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KMI Group, Inc./KMI PP KM-4494ZW |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ASTM D1238 | 50 g/10min |
| density | ASTM D1505 | 0.910 g/cm³ |
