So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP 3210G4 NAN YA TAIWAN
--
Thiết bị gia dụng,Thiết bị gia dụng nhỏ,Nhà ở
Độ cứng cao,Gia cố sợi thủy tinh,Sức mạnh cao,Chịu nhiệt,Co ngót thấp

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 50.020/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3210G4
characteristic20%玻璃纤维增强.高刚性.低收缩.高机械强度
purpose控制器外壳.家电产品等。
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3210G4
melt mass-flow rateASTM D-12384.0 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3210G4
tensile strengthYieldASTM D-638800 kg/cm2
Bending modulusASTM D-79035000 kg/cm2
Impact strength of cantilever beam gapASTM D-2567 kg.cm/cm
Rockwell hardnessASTM D785105
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3210G4
Hot deformation temperatureHDTASTM D-648160 °C
HDTASTM D648/ISO 75110 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3210G4
densityASTM D792/ISO 11830.9
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3210G4
Shrinkage rateASTM0.5-1.0 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3210G4
Dielectric strengthASTM D-14940 KV/mm