So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Fainplast Compounds S.r.l/Fainplast PVC PK 96 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Break | ISO 527-2 | >21.0 MPa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | >200 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Fainplast Compounds S.r.l/Fainplast PVC PK 96 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.41 g/cm³ |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Fainplast Compounds S.r.l/Fainplast PVC PK 96 |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ShoreA | ISO 868 | 96 |
