So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD7200B |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | ASTM D256 | 250 J/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD7200B |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ASTM D638 | 29.4 Mpa |
| Break | ASTM D638 | 34.3 Mpa | |
| Bending modulus | ASTM D747 | 981 Mpa | |
| elongation | Break | ASTM D638 | 800 % |
| Bending modulus | ASTM D790 | 1180 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD7200B |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ASTM D15253 | 124 °C | |
| Melting temperature | ASTM D3418 | 130 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD7200B |
|---|---|---|---|
| Environmental stress cracking resistance | 25%Igepal,F50 | ASTM D1693B | >1000 hr |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | 0.040 g/10min |
| 190°C/21.6kg | ASTM D1238 | 8.0 g/10min |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD7200B |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ShoreD | ASTM D2240 | 63 |
