So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Malaysia ETILINAS/BPD4038 |
|---|---|---|---|
| Oxidation induction time (OIT) | 210℃ | ISO TR10837 | >20 min |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Malaysia ETILINAS/BPD4038 |
|---|---|---|---|
| density | Compound | ISO 1183 | 948 kg/m |
| ISO 1183 | 937 kg/m | ||
| Carbon black content | IEC 811-4-1 | 2.5 % | |
| melt mass-flow rate | 190℃/2.16kg | ISO 1133: Condition 4 | 0.3 g/10min |
| 190℃/5.0kg | ISO 1133: Condition 18 | 1.3 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Malaysia ETILINAS/BPD4038 |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | IEC 811-1-1 | 19 MPa | |
| Shore hardness | ISO 868 (1 sec) | 58 | |
| Environmental stress cracking resistance | F0 | ASTM D-1693B | >1000 Hours |
| Bending modulus | ISO 178 | 750 MPa | |
| elongation | Break | IEC 811-1-1 | >600 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Malaysia ETILINAS/BPD4038 |
|---|---|---|---|
| Brittle temperature | ASTM D-746 | <-100 ℃ | |
| thermal conductivity | W/m℃ | BS 874(at 23℃) 0.4 | |
| Linear coefficient of thermal expansion | ASTM D-696(20-60℃) | 1.5 ℃ | |
| Vicat softening temperature | ISO 306 A | 116 ℃ |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Malaysia ETILINAS/BPD4038 |
|---|---|---|---|
| Dielectric constant | 1 MHz | IEC 250 | 2.5 |
| Dielectric strength | IEC 243 | 20 kV/mm | |
| Dissipation factor | 1 MHz | IEC 250 | <0.001 |
| Volume resistivity | IEC 93 | >10 Ω.cm |
