So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BP UK/19N430 |
---|---|---|---|
Sử dụng | 挤塑涂布级.对一般基料好的粘合力.有好的热粘合性.几乎没有缩幅.产生极少气体.气味.光学性能好.在熔体温度290-320℃下涂覆纸张、纸板、玻璃纸、尼龙、聚酯作乳制品和果汁及化学药品等包装。 |
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BP UK/19N430 |
---|---|---|---|
Mật độ | ASTM D792/ISO 1183 | 0.919 | |
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy | ASTM D1238/ISO 1133 | 6.5-7.5 g/10min |