So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-802 |
|---|---|---|---|
| Permanent compression deformation | 优等品|≤50 % | ||
| Volatile compounds | 合格品|≤1.00 % | ||
| Block ratio | 一等品|40/60 S/B | ||
| ash content | 合格品|≤0.02 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-802 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格品|0.00-0.50 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-802 |
|---|---|---|---|
| Elongation at Break | 一等品|≥550 % | ||
| Shore hardness | 合格品|91±5 | ||
| tensile strength | 合格品|≥20.0 MPa | ||
| tear strength | 合格品|≥35.0 KN/m |
