So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Qilu Petrochemical/DND7342 |
|---|---|---|---|
| Particle size distribution | 污染粒子 | SH/T 1541 | 优级品|≤10 个/kg |
| 大粒和小粒 | SH/T 1541 | 优级品|≤10 个/kg | |
| 蛇皮和丝发 | SH/T 1541 | 优级品|≤20 个/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Qilu Petrochemical/DND7342 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 合格品|1.5-2.5 g/10min | |
| density | GB/T 1033 | 优级品|0.918-0.922 g/cm3 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Qilu Petrochemical/DND7342 |
|---|---|---|---|
| elongation | Break | GB/T 1040 | 优级品|≥500 % |
| tensile strength | Yield | GB/T 1040 | 优级品|≥8.3 MPa |
| Break | GB/T 1040 | 一级品|≥12 MPa |
