So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| machinability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Tengyun Polymer/829 |
|---|---|---|---|
| Usage temperature | -20-100℃ ℃ | ||
| Forming temperature | 180-260 ℃ |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Tengyun Polymer/829 |
|---|---|---|---|
| density | 1.1 g/cm3 | ||
| melt mass-flow rate | 6 g/10min≥ |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Tengyun Polymer/829 |
|---|---|---|---|
| elongation | 700 %≥ | ||
| tensile strength | 3.5 MPa≥ | ||
| Shore hardness | 50 SHA |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Tengyun Polymer/829 |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | 1.7 % |
