So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
LDPE LD2420D PTT THAI
InnoPlus 
Thùng chứa,thổi,Túi xách,Túi công nghiệp,Shrink phim,Ống mỹ phẩm và hộp đựng t
Độ bền cao,Sức mạnh xé tốt và độ dẻo

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 39.080/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traPTT THAI/LD2420D
gloss20°ASTM D-2457>20
turbidityASTM D-1003<15 %
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traPTT THAI/LD2420D
densityISO 11830.923 g/cm³
melt mass-flow rate190℃/2.16kgISO 11330.3 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traPTT THAI/LD2420D
tensile strengthYieldISO 52710 n/mm²
Tensile modulusISO 527240 n/mm²
tensile strengthMDISO 52724 Mpa
Elongation at BreakTDISO 527550 %
Dart impactASTM D-1709>150 g
tensile strengthTDISO 52718 Mpa
Elongation at BreakMDISO 527180 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traPTT THAI/LD2420D
Melting temperatureISO 11357111 °C
Vicat softening temperatureISO 30697 °C