So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PTT FG30% SHEL USA
--
--
1 Tính chất điện và khả năng vật lý Khả năng chống kéo, chống va đập, chống uốn và nhiệt độ biến dạng cho đến khi hiệu quả sản phẩm phù hợp với PBT, GF tương đương 2, so sánh PTT và PBT và lợi thế của khả năng xử lý dễ dàng và độ bền màu tốt 3, PTT và PBT có lợi thế nhất định về giá, là một loại nhựa kỹ thuật mới có tỷ lệ tình dục cao hơn
- -
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHEL USA/FG30%
GF1.50
density1.32
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHEL USA/FG30%
tensile strength145
Impact strength of cantilever beam gap102
Flexural strength modulus9.35
bending strength150
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHEL USA/FG30%
Melting temperature226
Hot deformation temperatureHDT202
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHEL USA/FG30%
Shrinkage rate2.0
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHEL USA/FG30%
Dielectric strength21
Dielectric constant3.0
Dielectric lossTangent 0.015