So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Ineos/BPD2142 |
|---|---|---|---|
| Thermal elongation | 200℃,15min,20N/cm | IEC 811-2-1 | 60 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Ineos/BPD2142 |
|---|---|---|---|
| density | conditioning ISO 1872/1 | ISO 1183 | 930 kg/m |
| melt mass-flow rate | ISO 1133 | 1.0 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Ineos/BPD2142 |
|---|---|---|---|
| elongation | Break | IEC 811-1-1 | 350 % |
| tensile strength | Break | IEC 811-1-1 | 17 MPa |
