So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BRASKEM BRAZIL/BF0323-12HC |
---|---|---|---|
Sử dụng | 应用于固体和液体产品的自动包装.托盘和收缩膜 |
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BRASKEM BRAZIL/BF0323-12HC |
---|---|---|---|
Mật độ | ASTM D792/ISO 1183 | 0.923 | |
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy | ASTM D1238/ISO 1133 | 0.32 g/10min |