So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/H30S |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.4mm | 合格|0-60 个/1520cm2 | |
| Isotropy | 合格|≥94.5 % | ||
| Huangdu Index | 合格|≤4 % | ||
| fisheye | 0.8mm | 合格|0-16 个/1520cm2 | |
| Cleanliness | 色粒 | 合格|0-20 个/kg | |
| Granular ash powder | 合格|≤0.30 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/H30S |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格|25-45 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/H30S |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优等|32.0 MPa |
