So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/H30S |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.4mm | 一等|0-40 个/1520cm2 | |
| Isotropy | 优等|≥96.0 % | ||
| Huangdu Index | 优等|≤4 % | ||
| fisheye | 0.8mm | 优等|0-4 个/1520cm2 | |
| Cleanliness | 色粒 | 优等|0-5 个/kg | |
| Granular ash powder | 优等|≤0.02 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/H30S |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 优等|30-40 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/H30S |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优等|32.0 MPa |
