So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
EVA UL00628 SHANDONG LEVIMA
--
Hàng gia dụng,Dây điện,Cáp điện
Chống oxy hóa,Không thêm chất mở và chấ,Thích hợp để tạo bọt,Các sản phẩm như ép phun

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 58.620/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHANDONG LEVIMA/UL00628
Tensile modulusIEC 6009316 Mpa
Nominal fracture strainIEC 60093800 %
Tensile stressBreakIEC 6009316 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHANDONG LEVIMA/UL00628
Melting temperatureASTM D341870 °C
Vicat softening temperatureASTM D152543 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHANDONG LEVIMA/UL00628
melt mass-flow rateExxonMobil 方法6 g/10min
Vinyl acetate contentExxonMobil 方法27.5 wt%