So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC MAOMING/951-000 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 合格品|≤20 个/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC MAOMING/951-000 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格品|2.17±0.4 g/10min | ||
| density | 优级品|918.0±1.5 kg/m3 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC MAOMING/951-000 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 合格品|≥8 Mpa | |
| Elongation at Break | Across Flow/Across Flow | 合格品|≥300/400 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC MAOMING/951-000 |
|---|---|---|---|
| gloss | 45° | 合格品|≥45 | |
| turbidity | 合格品|≤9.5 % |
