So sánh vật liệu
Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận

COC 8007S-04 Cuộc thi Mỹ Lu
TOPAS®
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất quang học
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
COC/Cuộc thi Mỹ Lu/8007S-04
Chỉ số khúc xạ
ISO489
°C
1.53
Truyền 2000 μm
ISO13468-2
%
91
Hiệu suất chống cháy
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
COC/Cuộc thi Mỹ Lu/8007S-04
Lớp chống cháy
UL-94
HB
1.50mm
Tính chất cơ học
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
COC/Cuộc thi Mỹ Lu/8007S-04
Mô đun kéo
23°C
ISO527-2
Mpa
2600
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giản
23°C
ISO179/1eU
kJ/m²
20
Độ bền kéo
23°C
ISO527-2
Mpa
63
Độ giãn dài khi nghỉ
23°C
ISO527-2
%
4.5
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnh
23°C
ISO179/1eA
kJ/m²
2.6
Tính chất vật lý
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
COC/Cuộc thi Mỹ Lu/8007S-04
Chỉ số dòng chảy nóng chảy
260℃/2.16Kg
ISO1133
cm3/10min
32
Hấp thụ nước
(23°C,24hr)
ISO62
%
0.01
Hiệu suất nhiệt
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
COC/Cuộc thi Mỹ Lu/8007S-04
Nhiệt độ biến dạng nhiệt
0.45MPa未退火
ISO75-2/Bf
°C
75
Nhiệt độ làm mềm Vica
玻璃转化温度
ISO11357-2
°C
78
Nhiệt độ làm mềm Vica
ISO306/B50
°C
80
Hiệu suất điện
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
COC/Cuộc thi Mỹ Lu/8007S-04
Hằng số điện môi
23°C
IEC60250
1kHz
2.35
Hệ số tiêu tán
相对漏电起痕指数
IEC60112
V
600
Khối lượng kháng
IEC60093
Ω.cm
1E+14