So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD2308J |
---|---|---|---|
Nhiệt độ làm mềm Vica | ASTM D15253 | 125 °C | |
Nhiệt độ nóng chảy | ASTM D3418 | 131 °C |
Độ cứng | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD2308J |
---|---|---|---|
Độ cứng Shore | 邵氏D | ASTM D2240 | 65 |
Hiệu suất tác động | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD2308J |
---|---|---|---|
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo | ASTM D256 | 39 J/m |
Tính chất vật lý | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD2308J |
---|---|---|---|
Kháng nứt căng thẳng môi trường | 25%Igepal,F50 | ASTM D1693B | 5.00 hr |
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy | 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | 6.0 g/10min |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD2308J |
---|---|---|---|
Mô đun uốn cong | ASTM D790 | 1470 Mpa | |
ASTM D747 | 1080 Mpa | ||
Độ bền kéo | 断裂 | ASTM D638 | 11.8 Mpa |
屈服 | ASTM D638 | 29.4 Mpa | |
Độ giãn dài | 断裂 | ASTM D638 | >1000 % |