So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TAIWAN CHANGCHUN/4830 BK |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | 1000-1400 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Rockwell hardness | ASTM D785 | 94 | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 2.5-4.5 % | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | ≥70000 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TAIWAN CHANGCHUN/4830 BK |
|---|---|---|---|
| Combustibility (rate) | UL 94 | V-0 |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TAIWAN CHANGCHUN/4830 BK |
|---|---|---|---|
| Arc resistance | ASTM D495/IEC 60112 | 100 |
