So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHIN-A T&C/SHIN-A SEN-6095PM60 |
|---|---|---|---|
| viscosity | 25°C | <2.00 Pa·s |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHIN-A T&C/SHIN-A SEN-6095PM60 |
|---|---|---|---|
| N.V | 59.0to61.0 wt% | ||
| Phosphorus content | 7.4 wt% | ||
| EpoxyEquivalent | 355to395 g/eq |
