So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SOLVAY BELGIUM/P 520 |
|---|---|---|---|
| Glass transition temperature | 14.0 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SOLVAY BELGIUM/P 520 |
|---|---|---|---|
| surface tension | 45 mN/m | ||
| density | wet | 1.260 g/cm³ | |
| Lotion type | 阴离子 | ||
| Solid content | 56 % | ||
| PH value | 1.5 | ||
| Film-forming temperature | 10 °C |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SOLVAY BELGIUM/P 520 |
|---|---|---|---|
| quality guarantee period | 8 month |
