So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ENVALIOR WUXI/B1305-901510 |
|---|---|---|---|
| Extreme Oxygen Index | ISO 4589 | 24 % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ENVALIOR WUXI/B1305-901510 |
|---|---|---|---|
| Tensile strain | Yield | ISO 527 | 4.0 % |
| Tensile stress | Yield | ISO 527 | 55 Mpa |
| bending strength | ISO 178 | 90 Mpa | |
| Tensile modulus | ISO 527 | 2800 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ENVALIOR WUXI/B1305-901510 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8Mpa | ISO 75 | 60 °C |
| 0.45Mpa | ISO 75 | 160 °C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306 | 180 °C | |
| UL flame retardant rating | UL 94 | HB |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ENVALIOR WUXI/B1305-901510 |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | ISO 62 | 0.5 % | |
| melt mass-flow rate | ISO 1133 | 60 g/10min | |
| Shrinkage rate | Flow | ISO 2577 | 2.0 % |
| Across Flow | ISO 2577 | 2.0 % |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ENVALIOR WUXI/B1305-901510 |
|---|---|---|---|
| Dielectric strength | IEC 243-1 | 27 KV/mm |
