So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/HTA-001 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 吹膜 | ||
| Color | 白色半透明 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/HTA-001 |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ASTM D638/ISO 527 | 100 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | 56 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 370 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/HTA-001 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ASTM D1525/ISO R306 | 127 ℃(℉) |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/HTA-001 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.952 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 0.07 g/10min |
